Chia sẻ
=
=
Zambia kwacha (ZMW) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Zambia kwacha là một Krona Thụy Điển? Một ZMW là 0.4003 SEK và một SEK là 2.4984 ZMW. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Zambia kwacha (ZMW) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ ZMW/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ZMW Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Zambia kwacha: | ZMW |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0363 | 0.0348 | 0.0289 | 5.6757 | 0.0580 | 0.0520 | 0.0324 | 0.2647 | 0.4003 | 0.0641 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Euro (EUR)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Bảng Anh (GBP)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Yên Nhật (JPY)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Úc (AUD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Canada (CAD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)