Chia sẻ
=
=
Zambia kwacha (ZMW) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Zambia kwacha là một Yên Nhật? Một ZMW là 5.6102 JPY và một JPY là 0.1782 ZMW. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Zambia kwacha (ZMW) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ ZMW/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ZMW Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Zambia kwacha: | ZMW |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0361 | 0.0343 | 0.0285 | 5.6102 | 0.0555 | 0.0505 | 0.0319 | 0.2618 | 0.3984 | 0.0614 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Euro (EUR)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Bảng Anh (GBP)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Yên Nhật (JPY)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Úc (AUD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đô la Canada (CAD)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zambia kwacha (ZMW) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)