Chia sẻ
Bolivar Venezuela (VEF) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bolivar Venezuela là một Yên Nhật? Một VEF là 0.0000 JPY và một JPY là 22,185.2811 VEF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 03 năm 2025 CET.
100 VEF
1 VEF=4.5075×10-5 JPY
1 VEF=4.5075×10-5 JPY
=
4.51×10-3 JPY
1 JPY=22,185.2811 VEF
1 JPY=22,185.2811 VEF

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bolivar Venezuela (VEF) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ VEF/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về VEF Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bolivar Venezuela: | VEF |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Euro (EUR)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Bảng Anh (GBP)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Yên Nhật (JPY)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Úc (AUD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Canada (CAD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)