Chia sẻ
=
=
Bolivar Venezuela (VEF) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bolivar Venezuela là một Euro? Một VEF là 0.0000 EUR và một EUR là 3,855,147.6317 VEF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bolivar Venezuela (VEF) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ VEF/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về VEF Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bolivar Venezuela: | VEF |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Euro (EUR)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Bảng Anh (GBP)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Yên Nhật (JPY)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Úc (AUD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đô la Canada (CAD)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bolivar Venezuela (VEF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)