Chia sẻ
Tongan Pa'anga (TOP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4270 | 0.4078 | 0.3393 | 65.822 | 0.6559 | 0.5969 | 0.3787 | 3.0890 | 4.7267 | 0.7291 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Euro (EUR)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Bảng Anh (GBP)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Yên Nhật (JPY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Úc (AUD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Canada (CAD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)