Chia sẻ
Tongan Pa'anga (TOP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4270 | 0.4049 | 0.3374 | 66.297 | 0.6557 | 0.5964 | 0.3773 | 3.0934 | 4.7083 | 0.7261 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Euro (EUR)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Bảng Anh (GBP)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Yên Nhật (JPY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Úc (AUD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Canada (CAD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)