Chia sẻ
=
=
Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tongan Pa'anga là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một TOP là 3.1153 CNY và một CNY là 0.3210 TOP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ TOP/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TOP Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tongan Pa'anga: | TOP |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4270 | 0.4094 | 0.3398 | 66.796 | 0.6829 | 0.6124 | 0.3817 | 3.1153 | 4.7106 | 0.7550 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Euro (EUR)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Bảng Anh (GBP)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Yên Nhật (JPY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Úc (AUD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đô la Canada (CAD)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tongan Pa'anga (TOP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)