Chia sẻ
=
=
Dinar Serbia (RSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Serbia là một Đồng đô la New Zealand? Một RSD là 0.0153 NZD và một NZD là 65.2385 RSD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Serbia (RSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ RSD/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RSD Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Serbia: | RSD (Дин.) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0090 | 0.0085 | 0.0071 | 1.3995 | 0.0138 | 0.0126 | 0.0080 | 0.0653 | 0.0994 | 0.0153 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Euro (EUR)
- Dinar Serbia (RSD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Serbia (RSD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Serbia (RSD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)