Chia sẻ
=
=
Dinar Serbia (RSD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Serbia là một Euro? Một RSD là 0.0086 EUR và một EUR là 116.9306 RSD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Serbia (RSD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ RSD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RSD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Serbia: | RSD (Дин.) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0089 | 0.0086 | 0.0071 | 1.3955 | 0.0143 | 0.0128 | 0.0080 | 0.0651 | 0.0984 | 0.0158 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Euro (EUR)
- Dinar Serbia (RSD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Serbia (RSD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Serbia (RSD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Serbia (RSD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Serbia (RSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)