Chia sẻ
=
=
Lei của Rumani (RON) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lei của Rumani là một Yên Nhật? Một RON là 32.9051 JPY và một JPY là 0.0304 RON. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lei của Rumani (RON) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ RON/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RON Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lei của Rumani: | RON (lei) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2119 | 0.2009 | 0.1674 | 32.905 | 0.3254 | 0.2960 | 0.1873 | 1.5353 | 2.3368 | 0.3604 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lei của Rumani (RON) đến Euro (EUR)
- Lei của Rumani (RON) đến Bảng Anh (GBP)
- Lei của Rumani (RON) đến Yên Nhật (JPY)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Úc (AUD)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Canada (CAD)
- Lei của Rumani (RON) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lei của Rumani (RON) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)