Chia sẻ
=
=
Lei của Rumani (RON) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lei của Rumani là một Franc Thụy Sĩ? Một RON là 0.1873 CHF và một CHF là 5.3381 RON. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lei của Rumani (RON) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ RON/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RON Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lei của Rumani: | RON (lei) |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2096 | 0.2009 | 0.1668 | 32.786 | 0.3352 | 0.3006 | 0.1873 | 1.5291 | 2.3121 | 0.3706 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lei của Rumani (RON) đến Euro (EUR)
- Lei của Rumani (RON) đến Bảng Anh (GBP)
- Lei của Rumani (RON) đến Yên Nhật (JPY)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Úc (AUD)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Canada (CAD)
- Lei của Rumani (RON) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lei của Rumani (RON) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)