Chia sẻ
Falkland Islands pound (FKP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2669 | 1.2102 | 1.0068 | 195.31 | 1.9462 | 1.7712 | 1.1237 | 9.1658 | 14.025 | 2.1633 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Euro (EUR)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Bảng Anh (GBP)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Yên Nhật (JPY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Úc (AUD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Canada (CAD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)