Chia sẻ
=
=
Falkland Islands pound (FKP) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Falkland Islands pound là một Yên Nhật? Một FKP là 196.7211 JPY và một JPY là 0.0051 FKP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Falkland Islands pound (FKP) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ FKP/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về FKP Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Falkland Islands pound: | FKP (£) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2669 | 1.2013 | 1.0011 | 196.72 | 1.9455 | 1.7697 | 1.1195 | 9.1788 | 13.970 | 2.1546 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Euro (EUR)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Bảng Anh (GBP)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Yên Nhật (JPY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Úc (AUD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Canada (CAD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)