Chia sẻ
Falkland Islands pound (FKP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2627 | 1.2138 | 1.0071 | 198.64 | 2.0234 | 1.8139 | 1.1369 | 9.2118 | 13.990 | 2.2367 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Euro (EUR)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Bảng Anh (GBP)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Yên Nhật (JPY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Úc (AUD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đô la Canada (CAD)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Falkland Islands pound (FKP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)