Chia sẻ
Thuộc về Qatari (QAR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2754 | 0.2640 | 0.2191 | 43.090 | 0.4405 | 0.3956 | 0.2460 | 2.0095 | 3.0372 | 0.4875 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Euro (EUR)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)