Chia sẻ
=
=
Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Thuộc về Qatari là một Bảng Anh? Một QAR là 0.2170 GBP và một GBP là 4.6076 QAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ QAR/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về QAR Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Thuộc về Qatari: | QAR (﷼) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2747 | 0.2605 | 0.2170 | 42.649 | 0.4218 | 0.3837 | 0.2427 | 1.9900 | 3.0288 | 0.4671 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Euro (EUR)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)