Chia sẻ
=
=
Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Thuộc về Qatari là một Yên Nhật? Một QAR là 42.6495 JPY và một JPY là 0.0234 QAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ QAR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về QAR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Thuộc về Qatari: | QAR (﷼) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2747 | 0.2605 | 0.2170 | 42.649 | 0.4218 | 0.3837 | 0.2427 | 1.9900 | 3.0288 | 0.4671 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Euro (EUR)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)