Chia sẻ
Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Pakistan là một Yên Nhật? Một PKR là 0.5303 JPY và một JPY là 1.8856 PKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET.
100 PKR
1 PKR=0.5303 JPY
1 PKR=0.5303 JPY
=
53.03 JPY
1 JPY=1.8856 PKR
1 JPY=1.8856 PKR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ PKR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PKR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupee Pakistan: | PKR (₨) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0036 | 0.0033 | 0.0027 | 0.5303 | 0.0056 | 0.0051 | 0.0031 | 0.0258 | 0.0360 | 0.0061 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)