Chia sẻ
=
=
Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Pakistan là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một PKR là 0.0261 CNY và một CNY là 38.3783 PKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ PKR/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PKR Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupee Pakistan: | PKR (₨) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0036 | 0.0034 | 0.0028 | 0.5584 | 0.0055 | 0.0050 | 0.0032 | 0.0261 | 0.0397 | 0.0061 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)