Chia sẻ
Rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0036 | 0.0033 | 0.0028 | 0.5291 | 0.0056 | 0.0051 | 0.0031 | 0.0258 | 0.0360 | 0.0062 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)