Chia sẻ
Rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0036 | 0.0035 | 0.0029 | 0.5575 | 0.0055 | 0.0050 | 0.0032 | 0.0261 | 0.0398 | 0.0062 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)