Chia sẻ
Myanma kyat (MMK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0475 | 0.0005 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0022 | 0.0034 | 0.0005 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Myanma kyat (MMK) đến Euro (EUR)
- Myanma kyat (MMK) đến Bảng Anh (GBP)
- Myanma kyat (MMK) đến Yên Nhật (JPY)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Úc (AUD)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Canada (CAD)
- Myanma kyat (MMK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Myanma kyat (MMK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)