Chia sẻ
Myanma kyat (MMK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Myanma kyat là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một MMK là 0.0035 CNY và một CNY là 289.5447 MMK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 03 năm 2025 CET.
100 MMK
1 MMK=0.0035 CNY
1 MMK=0.0035 CNY
=
0.35 CNY
1 CNY=289.5447 MMK
1 CNY=289.5447 MMK

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Myanma kyat (MMK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ MMK/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MMK Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Myanma kyat: | MMK |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0005 | 0.0004 | 0.0004 | 0.0711 | 0.0008 | 0.0007 | 0.0004 | 0.0035 | 0.0048 | 0.0008 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Myanma kyat (MMK) đến Euro (EUR)
- Myanma kyat (MMK) đến Bảng Anh (GBP)
- Myanma kyat (MMK) đến Yên Nhật (JPY)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Úc (AUD)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Canada (CAD)
- Myanma kyat (MMK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Myanma kyat (MMK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)