Chia sẻ
=
=
Myanma kyat (MMK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Myanma kyat là một Đồng đô la New Zealand? Một MMK là 0.0005 NZD và một NZD là 1,835.1061 MMK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Myanma kyat (MMK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ MMK/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MMK Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Myanma kyat: | MMK |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0484 | 0.0005 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0022 | 0.0034 | 0.0005 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Myanma kyat (MMK) đến Euro (EUR)
- Myanma kyat (MMK) đến Bảng Anh (GBP)
- Myanma kyat (MMK) đến Yên Nhật (JPY)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Úc (AUD)
- Myanma kyat (MMK) đến Đô la Canada (CAD)
- Myanma kyat (MMK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Myanma kyat (MMK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Myanma kyat (MMK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)