Chia sẻ
=
=
Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Moldovan leu là một Yên Nhật? Một MDL là 8.5312 JPY và một JPY là 0.1172 MDL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MDL/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MDL Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Moldovan leu: | MDL |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0549 | 0.0521 | 0.0434 | 8.5312 | 0.0844 | 0.0767 | 0.0485 | 0.3981 | 0.6059 | 0.0934 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Moldovan leu (MDL) đến Euro (EUR)
- Moldovan leu (MDL) đến Bảng Anh (GBP)
- Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Úc (AUD)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Canada (CAD)
- Moldovan leu (MDL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Moldovan leu (MDL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)