Chia sẻ
Moldovan leu (MDL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0549 | 0.0521 | 0.0434 | 8.5312 | 0.0844 | 0.0767 | 0.0485 | 0.3981 | 0.6059 | 0.0934 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Moldovan leu (MDL) đến Euro (EUR)
- Moldovan leu (MDL) đến Bảng Anh (GBP)
- Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Úc (AUD)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Canada (CAD)
- Moldovan leu (MDL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Moldovan leu (MDL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)