Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Mauritius là một Yên Nhật? Một MUR là 3.3538 JPY và một JPY là 0.2982 MUR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MUR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MUR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rupi Mauritius: | MUR (₨) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0216 | 0.0205 | 0.0171 | 3.3538 | 0.0332 | 0.0302 | 0.0191 | 0.1565 | 0.2382 | 0.0367 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)