Chia sẻ
Đồng rupi Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0219 | 0.0203 | 0.0169 | 3.2811 | 0.0347 | 0.0312 | 0.0193 | 0.1588 | 0.2196 | 0.0382 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Mauritius (MUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)