Chia sẻ
=
=
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Maldivian rufiyaa là một Đồng đô la New Zealand? Một MVR là 0.1100 NZD và một NZD là 9.0905 MVR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ MVR/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MVR Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Maldivian rufiyaa: | MVR |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0647 | 0.0613 | 0.0511 | 10.043 | 0.0993 | 0.0904 | 0.0572 | 0.4686 | 0.7133 | 0.1100 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Euro (EUR)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Bảng Anh (GBP)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Yên Nhật (JPY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Úc (AUD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Canada (CAD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)