Chia sẻ
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Maldivian rufiyaa là một Franc Thụy Sĩ? Một MVR là 0.0574 CHF và một CHF là 17.4304 MVR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET.
100 MVR
1 MVR=0.0574 CHF
1 MVR=0.0574 CHF
=
5.74 CHF
1 CHF=17.4304 MVR
1 CHF=17.4304 MVR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ MVR/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
2017/03/18
2017/11/17
2018/07/20
2019/03/22
2019/11/21
2020/07/23
2021/03/25
2021/11/24
2022/07/27
2023/03/29
2023/11/28
2024/07/30
2025/04/01
0.052
0.054
0.056
0.058
0.060
0.062
0.064
0.066
0.068
2017/03/18
2017/11/17
2018/07/20
2019/03/22
2019/11/21
2020/07/23
2021/03/25
2021/11/24
2022/07/27
2023/03/29
2023/11/28
2024/07/30
2025/04/01
0.052
0.054
0.056
0.058
0.060
0.062
0.064
0.066
0.068
Thông tin chung về MVR Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Maldivian rufiyaa: | MVR |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0649 | 0.0600 | 0.0502 | 9.7349 | 0.1040 | 0.0934 | 0.0574 | 0.4710 | 0.6515 | 0.1144 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Euro (EUR)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Bảng Anh (GBP)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Yên Nhật (JPY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Úc (AUD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Canada (CAD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)