Chia sẻ
Maldivian rufiyaa (MVR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0647 | 0.0617 | 0.0514 | 9.9707 | 0.0989 | 0.0901 | 0.0576 | 0.4685 | 0.7097 | 0.1104 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Euro (EUR)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Bảng Anh (GBP)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Yên Nhật (JPY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Úc (AUD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Canada (CAD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)