Chia sẻ
Maldivian rufiyaa (MVR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0649 | 0.0572 | 0.0489 | 9.2681 | 0.1019 | 0.0899 | 0.0536 | 0.4747 | 0.6260 | 0.1090 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Euro (EUR)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Bảng Anh (GBP)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Yên Nhật (JPY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Úc (AUD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Canada (CAD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)