Chia sẻ
=
=
Ringgit Malaysia (MYR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ringgit Malaysia là một Yên Nhật? Một MYR là 34.5266 JPY và một JPY là 0.0290 MYR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ringgit Malaysia (MYR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MYR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MYR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ringgit Malaysia: | MYR (RM) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2240 | 0.2139 | 0.1780 | 34.526 | 0.3440 | 0.3131 | 0.1986 | 1.6203 | 2.4793 | 0.3824 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Euro (EUR)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)