Chia sẻ
=
=
Ringgit Malaysia (MYR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ringgit Malaysia là một Euro? Một MYR là 0.2127 EUR và một EUR là 4.7020 MYR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ringgit Malaysia (MYR) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ MYR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MYR Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ringgit Malaysia: | MYR (RM) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2218 | 0.2127 | 0.1765 | 34.703 | 0.3548 | 0.3181 | 0.1983 | 1.6185 | 2.4473 | 0.3922 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Euro (EUR)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)