Chia sẻ
Denar Macedonian (MKD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0176 | 0.0163 | 0.0136 | 2.6088 | 0.0281 | 0.0255 | 0.0156 | 0.1277 | 0.1798 | 0.0309 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Euro (EUR)
- Denar Macedonian (MKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)