Chia sẻ
=
=
Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Denar Macedonian là một Đồng đô la New Zealand? Một MKD là 0.0291 NZD và một NZD là 34.3140 MKD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ MKD/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MKD Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Denar Macedonian: | MKD (ден) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0171 | 0.0162 | 0.0135 | 2.6608 | 0.0263 | 0.0239 | 0.0151 | 0.1241 | 0.1890 | 0.0291 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Euro (EUR)
- Denar Macedonian (MKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)