Chia sẻ
=
=
Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Denar Macedonian là một Yên Nhật? Một MKD là 2.6886 JPY và một JPY là 0.3719 MKD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MKD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MKD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Denar Macedonian: | MKD (ден) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0177 | 0.0162 | 0.0136 | 2.6886 | 0.0268 | 0.0245 | 0.0153 | 0.1253 | 0.1893 | 0.0296 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Euro (EUR)
- Denar Macedonian (MKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)