Chia sẻ
Denar Macedonian (MKD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0169 | 0.0163 | 0.0135 | 2.6638 | 0.0271 | 0.0243 | 0.0152 | 0.1237 | 0.1878 | 0.0300 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Euro (EUR)
- Denar Macedonian (MKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)