Chia sẻ
Krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0921 | 0.0850 | 0.0713 | 13.629 | 0.1465 | 0.1323 | 0.0811 | 0.6661 | 0.9288 | 0.1612 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR)
- Krone Na Uy (NOK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Na Uy (NOK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)