Chia sẻ
Krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0940 | 0.0864 | 0.0725 | 13.929 | 0.1486 | 0.1350 | 0.0829 | 0.6804 | 0.9488 | 0.1639 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR)
- Krone Na Uy (NOK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Na Uy (NOK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)