Chia sẻ
=
=
Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Krone Na Uy là một Euro? Một NOK là 0.0836 EUR và một EUR là 11.9685 NOK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ NOK/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NOK Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Krone Na Uy: | NOK (kr) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0909 | 0.0836 | 0.0701 | 13.834 | 0.1380 | 0.1263 | 0.0785 | 0.6450 | 0.9743 | 0.1521 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Euro (EUR)
- Krone Na Uy (NOK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Na Uy (NOK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Na Uy (NOK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Na Uy (NOK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Na Uy (NOK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)