Chia sẻ
Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0981 | 0.0904 | 0.0757 | 14.512 | 0.1560 | 0.1416 | 0.0866 | 0.7101 | 1.0000 | 0.1721 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN)