Chia sẻ
Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Krona Thụy Điển là một Đồng peso Mexico? Một SEK là 2.0140 MXN và một MXN là 0.4965 SEK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 27 tháng 04 năm 2025 CET.
100 SEK
1 SEK=2.014 MXN
1 SEK=2.014 MXN
=
201.4 MXN
1 MXN=0.4965 SEK
1 MXN=0.4965 SEK

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 27 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN) Đồ thị
Biểu đồ SEK/MXN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SEK Đến MXN
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Mã tiền tệ cho Đồng peso Mexico: | MXN ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1033 | 0.0906 | 0.0776 | 14.836 | 0.1611 | 0.1434 | 0.0855 | 0.7525 | 1.0000 | 0.1731 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN)