Chia sẻ
Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Krona Thụy Điển là một Euro? Một SEK là 0.0917 EUR và một EUR là 10.9005 SEK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 29 tháng 03 năm 2025 CET.
100 SEK
1 SEK=0.0917 EUR
1 SEK=0.0917 EUR
=
9.17 EUR
1 EUR=10.9005 SEK
1 EUR=10.9005 SEK

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 29 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ SEK/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
1993/01/04
1995/09/12
1998/05/20
2001/01/25
2003/10/03
2006/06/10
2009/02/15
2011/10/24
2014/07/01
2017/03/08
2019/11/14
2022/07/22
2025/03/29
0.07
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.13
1993/01/04
1995/09/12
1998/05/20
2001/01/25
2003/10/03
2006/06/10
2009/02/15
2011/10/24
2014/07/01
2017/03/08
2019/11/14
2022/07/22
2025/03/29
0.07
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.13
Thông tin chung về SEK Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0999 | 0.0917 | 0.0771 | 14.963 | 0.1584 | 0.1436 | 0.0880 | 0.7253 | 1.0000 | 0.1746 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 29 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN)