Chia sẻ
Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0902 | 0.0868 | 0.0720 | 14.186 | 0.1446 | 0.1295 | 0.0812 | 0.6587 | 1.0000 | 0.1597 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN)