Chia sẻ
=
=
Shilling Kenya (KES) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Shilling Kenya là một Yên Nhật? Một KES là 1.2167 JPY và một JPY là 0.8219 KES. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Shilling Kenya (KES) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ KES/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KES Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Shilling Kenya: | KES (KSh) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0078 | 0.0075 | 0.0062 | 1.2167 | 0.0124 | 0.0112 | 0.0070 | 0.0567 | 0.0858 | 0.0138 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Mỹ (USD)
- Shilling Kenya (KES) đến Euro (EUR)
- Shilling Kenya (KES) đến Bảng Anh (GBP)
- Shilling Kenya (KES) đến Yên Nhật (JPY)
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Úc (AUD)
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Canada (CAD)
- Shilling Kenya (KES) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Shilling Kenya (KES) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Shilling Kenya (KES) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Shilling Kenya (KES) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)