Chia sẻ
Shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0078 | 0.0074 | 0.0061 | 1.2037 | 0.0119 | 0.0108 | 0.0069 | 0.0562 | 0.0855 | 0.0132 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Mỹ (USD)
- Shilling Kenya (KES) đến Euro (EUR)
- Shilling Kenya (KES) đến Bảng Anh (GBP)
- Shilling Kenya (KES) đến Yên Nhật (JPY)
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Úc (AUD)
- Shilling Kenya (KES) đến Đô la Canada (CAD)
- Shilling Kenya (KES) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Shilling Kenya (KES) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Shilling Kenya (KES) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Shilling Kenya (KES) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)