Chia sẻ
Kazakhstani tenge (KZT) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kazakhstani tenge là một Krona Thụy Điển? Một KZT là 0.0192 SEK và một SEK là 52.0775 KZT. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET.
100 KZT
1 KZT=0.0192 SEK
1 KZT=0.0192 SEK
=
1.92 SEK
1 SEK=52.0775 KZT
1 SEK=52.0775 KZT

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kazakhstani tenge (KZT) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ KZT/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KZT Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kazakhstani tenge: | KZT (лв) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0019 | 0.0017 | 0.0015 | 0.2795 | 0.0032 | 0.0027 | 0.0016 | 0.0141 | 0.0192 | 0.0035 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Euro (EUR)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Bảng Anh (GBP)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Yên Nhật (JPY)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Úc (AUD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Canada (CAD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)