Chia sẻ
=
=
Kazakhstani tenge (KZT) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kazakhstani tenge là một Euro? Một KZT là 0.0018 EUR và một EUR là 545.5766 KZT. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kazakhstani tenge (KZT) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ KZT/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KZT Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kazakhstani tenge: | KZT (лв) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0019 | 0.0018 | 0.0015 | 0.2991 | 0.0031 | 0.0027 | 0.0017 | 0.0139 | 0.0211 | 0.0034 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Euro (EUR)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Bảng Anh (GBP)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Yên Nhật (JPY)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Úc (AUD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đô la Canada (CAD)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kazakhstani tenge (KZT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)