Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Indonesia là một Yên Nhật? Một IDR là 0.0097 JPY và một JPY là 102.6454 IDR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ IDR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IDR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rupi Indonesia: | IDR (Rp) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0097 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0005 | 0.0007 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)